Có 2 kết quả:

时髦 thì mao時髦 thì mao

1/2

thì mao [thời mao]

giản thể

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng

thì mao [thời mao]

phồn thể

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng

Từ điển trích dẫn

1. Bậc tài giỏi một thời. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: “Kiến thị Lão Quảng Văn đái liễu hứa đa thì mao đáo gia, thậm vi hỉ hoan” 見是老廣文帶了許多時髦到家, 甚為喜歡 (Quyển nhất thất).
2. Đúng kiểu hợp thời, thời thượng. § Phiên âm tiếng Anh "smart". ◎Như: “tha đích y phục phi thường thì mao” 他的衣服非常時髦.